Từ "lẻ tẻ" trong tiếng Việt có nghĩa là những thứ không tập trung, rời rạc, không đều và thường được sử dụng để miêu tả sự hiện diện của một số lượng nhỏ người hoặc vật trong một không gian lớn hơn. Khi nói "lẻ tẻ", chúng ta thường hình dung ra các đối tượng xuất hiện một cách thưa thớt, không đông đúc hay đồng loạt.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Miêu tả số lượng người hoặc vật:
Ví dụ: "Mới lẻ tẻ có mấy người đến." (Có nghĩa là chỉ có một vài người đến, không đông.)
Ví dụ: "Đêm về khuya, phố xá chỉ còn lẻ tẻ vài người đi lại." (Chỉ có một vài người trong một không gian rộng lớn.)
Miêu tả sự phân bố không đồng đều:
Trong các ngữ cảnh cụ thể:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Thưa thớt: Nghĩa tương tự, diễn tả sự ít ỏi, không đông đúc.
Rời rạc: Chỉ sự không liên kết, không tập trung.
Lẻ loi: Chỉ một cái gì đó đơn độc, không có bạn đồng hành.
Sự khác biệt với các từ khác:
"Lẻ tẻ" thường chỉ số lượng nhỏ và sự phân bố rời rạc, trong khi "thưa thớt" có thể dùng để miêu tả mật độ (như cây cối, người đông hay ít).
"Lẻ loi" thường ám chỉ trạng thái đơn độc, không có ai bên cạnh, trong khi "lẻ tẻ" chỉ sự phân bố.
Cách sử dụng nâng cao: